Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
RI


noun
a state in New England;
one of the original 13 colonies;
the smallest state
Syn:
Rhode Island, Little Rhody, Ocean State
Members of this Region:
Shawnee cake
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., New England
Part Meronyms:
Brown University, Brown, Providence, capital of Rhode Island, Newport, Narragansett Bay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.