Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Puritan


noun
a member of a group of English Protestants who in the 16th and 17th centuries thought that the Protestant Reformation under Elizabeth was incomplete and advocated the simplification and regulation of forms of worship
Hypernyms:
Protestant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puritan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.