Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Primates



noun
an animal order including lemurs and tarsiers and monkeys and apes and human beings (Freq. 1)
Syn:
order Primates
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Eutheria, subclass Eutheria
Member Meronyms:
primate, Anthropoidea, suborder Anthropoidea, Prosimii, suborder Prosimii,
Adapid, Adapid group, Lemuroidea, suborder Lemuroidea, Strepsirhini, suborder Strepsirhini,
Omomyid, Omomyid group, Tarsioidea, suborder Tarsioidea

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.