Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Port Orford cedar


noun
1. the wood of the Port Orford cedar tree
Hypernyms:
cedar, cedarwood
Substance Holonyms:
Oregon cedar, Lawson's cypress, Lawson's cedar, Chamaecyparis lawsoniana
2. large timber tree of western North America with trunk diameter to 12 feet and height to 200 feet
Syn:
Oregon cedar, Lawson's cypress, Lawson's cedar, Chamaecyparis lawsoniana
Hypernyms:
cedar, cedar tree
Member Holonyms:
Chamaecyparis, genus Chamaecyparis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.