Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Platte River penstemon


noun
erect plant with blue-violet flowers in rings near tips of stems;
Idaho to Utah and Wyoming
Syn:
Penstemon cyananthus
Hypernyms:
wildflower, wild flower
Member Holonyms:
Penstemon, genus Penstemon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.