Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pius XII


noun
pope who maintained neutrality during World War II and was later criticized for not aiding the Jews who were persecuted by Hitler (1876-1958)
Syn:
Eugenio Pacelli
Instance Hypernyms:
pope, Catholic Pope, Roman Catholic Pope, pontiff, Holy Father,
Vicar of Christ, Bishop of Rome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.