Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pitman


noun
English educator who invented a system of phonetic shorthand (1813-1897)
Syn:
Sir Isaac Pitman
Instance Hypernyms:
educator, pedagogue, pedagog

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.