Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pieris


noun
1. decorative evergreen shrubs of woody vines
Syn:
genus Pieris
Hypernyms:
dilleniid dicot genus
Member Holonyms:
Ericaceae, family Ericaceae, heath family
Member Meronyms:
andromeda, Japanese andromeda, lily-of-the-valley tree, Pieris japonica, fetterbush,
mountain fetterbush, mountain andromeda, Pieris floribunda
2. type genus of the Pieridae
Syn:
genus Pieris
Hypernyms:
arthropod genus
Member Holonyms:
Pieridae, family Pieridae
Member Meronyms:
small white, Pieris rapae, large white, Pieris brassicae, cabbageworm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.