Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pierce



noun
14th President of the United States (1804-1869)
Syn:
Franklin Pierce, President Pierce
Instance Hypernyms:
President of the United States, United States President, President, Chief Executive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pierce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.