Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Photostat


noun
a duplicating machine that makes quick positive or negative copies directly on the surface of prepared paper
Syn:
Photostat machine
Derivationally related forms:
photostat
Usage Domain:
trademark (for: Photostat machine), trademark
Hypernyms:
duplicator, copier

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.