Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Phoenician


I - noun
1. a member of an ancient Semitic people who dominated trade in the first millennium B.C.
Hypernyms:
Semite
2. the extinct language of an ancient Semitic people who dominated trade in the ancient world
Regions:
Phoenicia, Phenicia
Hypernyms:
Canaanitic, Canaanitic language
Hyponyms:
Punic

II - adjective
of or relating to or characteristic of Phoenicia or its inhabitants
Pertains to noun:
Phoenicia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.