Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Peripatetic


noun
a follower of Aristotle or an adherent of Aristotelianism
Syn:
Aristotelian, Aristotelean
Derivationally related forms:
peripateticism, peripatetic, Aristotelianism (for: Aristotelean), Aristotelean (for: Aristotelean), Aristotelianism (for: Aristotelian), Aristotelian (for: Aristotelian)
Hypernyms:
disciple, adherent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peripatetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.