Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Penstemon rupicola


noun
one of the West's most beautiful wildflowers;
large brilliant pink or rose flowers in many racemes above thick mats of stems and leaves;
ledges and cliffs from Washington to California
Syn:
rock penstemon, cliff penstemon
Hypernyms:
wildflower, wild flower
Member Holonyms:
Penstemon, genus Penstemon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.