Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Penstemon linarioides


noun
plant having small narrow leaves and blue-violet flowers in long open clusters;
Utah and Colorado to New Mexico and Arizona
Syn:
narrow-leaf penstemon
Hypernyms:
wildflower, wild flower
Member Holonyms:
Penstemon, genus Penstemon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.