Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Paige


noun
United States baseball player;
a black pitcher noted for his longevity (1906-1982)
Syn:
Satchel Paige, Leroy Robert Paige
Instance Hypernyms:
ballplayer, baseball player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.