Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
PET scanner


noun
a tomograph that produces cross-sectional X-rays of metabolic processes in the body
Syn:
positron emission tomography scanner
Hypernyms:
tomograph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.