Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ouija


noun
a board with the alphabet on it;
used with a planchette to spell out supernatural messages
Syn:
Ouija board
Hypernyms:
board, gameboard
Part Meronyms:
planchette

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ouija"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ouija"
    ouch ouija

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.