Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Orient


noun
the countries of Asia (Freq. 1)
Syn:
East
Derivationally related forms:
oriental
Instance Hypernyms:
Asia
Part Meronyms:
Far East
Attrubites:
eastern

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.