Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Omaha


noun
1. a member of the Siouan people formerly living in the Missouri river valley in northeastern Nebraska
Syn:
Maha
Hypernyms:
Dhegiha
2. largest city in Nebraska;
located in eastern Nebraska on the Missouri river;
a major transportation center of the Midwest
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Nebraska, Cornhusker State, NE
3. the Dhegiha dialect spoken by the Omaha
Hypernyms:
Dhegiha
4. thoroughbred that won the triple crown in 1935
Instance Hypernyms:
thoroughbred


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.