Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Oldfield


noun
United States race driver who was the first to drive faster than a mile a minute (1878-1946)
Syn:
Barney Oldfield, Berna Eli Oldfield
Instance Hypernyms:
racer, race driver, automobile driver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.