Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ohio buckeye


noun
a buckeye with scaly grey bark that is found in the central United States
Hypernyms:
horse chestnut, buckeye, Aesculus hippocastanum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.