Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
October



noun
the month following September and preceding November (Freq. 13)
Syn:
Oct
Hypernyms:
Gregorian calendar month
Part Holonyms:
Gregorian calendar, New Style calendar
Part Meronyms:
Columbus Day, Discovery Day, October 12, United Nations Day, October 24, mid-October

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "october"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.