Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Occident


noun
the countries of (originally) Europe and (now including) North America and South America
Syn:
West
Derivationally related forms:
occidental
Instance Hypernyms:
region
Part Meronyms:
Europe, North America, South America
Attrubites:
western

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "occident"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.