Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nissan


noun
the seventh month of the civil year;
the first month of the ecclesiastic year (in March and April)
Syn:
Nisan
Hypernyms:
Jewish calendar month
Part Holonyms:
Jewish calendar, Hebrew calendar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.