Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Niebuhr


noun
1. United States Protestant theologian (1892-1971)
Syn:
Reinhold Niebuhr
Instance Hypernyms:
theologian, theologist, theologizer, theologiser
2. German historian noted for his critical approach to sources and for his history of Rome (1776-1831)
Syn:
Barthold George Niebuhr
Instance Hypernyms:
historian, historiographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.