Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Newton


noun
English mathematician and physicist;
remembered for developing the calculus and for his law of gravitation and his three laws of motion (1642-1727) (Freq. 1)
Syn:
Isaac Newton, Sir Isaac Newton
Derivationally related forms:
Newtonian
Instance Hypernyms:
mathematician, physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.