Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
New Zealand cotton


noun
a fiber from the bast of New Zealand ribbon trees that resembles cotton fiber
Hypernyms:
natural fiber, natural fibre
Substance Holonyms:
ribbon tree, ribbonwood, Plagianthus regius, Plagianthus betulinus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.