Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
New Amsterdam


noun
a settlement established by the Dutch near the mouth of Hudson River and the southern end of Manhattan Island;
annexed by the English in 1664 and renamed New York
Instance Hypernyms:
colony, settlement
Part Holonyms:
New York, New York City, Greater New York


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.