Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nebuchadrezzar


noun
(Old Testament) king of Chaldea who captured and destroyed Jerusalem and exiled the Israelites to Babylonia (630?-562 BC)
Syn:
Nebuchadnezzar, Nebuchadnezzar II, Nebuchadrezzar II
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.