Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nat Turner


noun
United States slave and insurrectionist who in 1831 led a rebellion of slaves in Virginia;
he was captured and executed (1800-1831)
Syn:
Turner
Instance Hypernyms:
slave, insurgent, insurrectionist, freedom fighter, rebel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.