Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NV


noun
a state in the southwestern United States
Syn:
Nevada, Silver State, Battle Born State, Sagebrush State
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., Southwest, southwestern United States
Part Meronyms:
Hoover Dam, Lake Mead, Carson City, capital of Nevada, Las Vegas,
Reno, Black Rock Desert, Death Valley, Lake Tahoe, Colorado, Colorado River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.