Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NSC


noun
a committee in the executive branch of government that advises the president on foreign and military and national security;
supervises the Central Intelligence Agency
Syn:
National Security Council
Hypernyms:
executive agency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.