Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NREM


noun
a recurring sleep state during which rapid eye movements do not occur and dreaming does not occur;
accounts for about 75% of normal sleep time
Syn:
orthodox sleep, nonrapid eye movement sleep, NREM sleep, nonrapid eye movement
Hypernyms:
sleep, slumber


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.