Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NEC


noun
an acute inflammatory disease occurring in the intestines of premature infants;
necrosis of intestinal tissue may follow
Syn:
necrotizing enterocolitis
Hypernyms:
inflammatory disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.