Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NB


noun
a Latin phrase (or its abbreviation) used to indicate that special attention should be paid to something
- the margins of his book were generously supplied with pencilled NBs
Syn:
nota bene, N.B.
Hypernyms:
note, annotation, notation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.