Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Myxobacteriaceae


noun
bacteria living mostly in soils and on dung
Syn:
Polyangiaceae, family Polyangiaceae, family Myxobacteriaceae
Hypernyms:
bacteria family
Member Holonyms:
order Myxobacteria, Myxobacterales, order Myxobacterales, Myxobacteriales, order Myxobacteriales
Member Meronyms:
Polyangium, genus Polyangium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.