Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Munchausen


noun
German raconteur who told preposterous stories about his adventures as a soldier and hunter;
his name is now associated with any telling of exaggerated stories or winning lies (1720-1797)
Syn:
Munchhausen, Karl Friedrich Hieronymus von Munchhausen, Baron Munchausen
Instance Hypernyms:
anecdotist, raconteur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.