Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Moor



noun
one of the Muslim people of north Africa;
of mixed Arab and Berber descent;
converted to Islam in the 8th century;
conqueror of Spain in the 8th century
Hypernyms:
Muslim, Moslem

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.