Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Modern



adjective
used of a living language;
being the current stage in its development
- Modern English
- New Hebrew is Israeli Hebrew
Syn:
New
Similar to:
late
Derivationally related forms:
modern, modernness
Topics:
linguistics

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "modern"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.