Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mississippian


noun
1. from 345 million to 310 million years ago;
increase of land areas;
primitive ammonites;
winged insects
Syn:
Missippian period, Lower Carboniferous, Lower Carboniferous period
Instance Hypernyms:
period, geological period
Part Holonyms:
Carboniferous, Carboniferous period
2. a native or resident of Mississippi
Hypernyms:
American


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.