Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Merlot


noun
1. black wine grape originally from the region of Bordeaux
Hypernyms:
vinifera, vinifera grape, common grape vine, Vitis vinifera
2. dry red wine made from a grape grown widely in Bordeaux and California
Hypernyms:
red wine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.