Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mennonite Church


noun
formed from the Anabaptist movement in the 16th century;
noted for its simplicity of life
Hypernyms:
Protestant denomination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.