Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mendelian


I - noun
a follower of Mendelism
Hypernyms:
follower

II - adjective
of or relating to Gregor Mendel or in accord with Mendel's laws
- Mendelian inheritance
Pertains to noun:
Mendel
Derivationally related forms:
Mendel

Related search result for "mendelian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.