Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Medawar


noun
British immunologist (born in Brazil) who studied tissue transplants and discovered that the rejection of grafts was an immune response (1915-1987)
Syn:
Peter Medawar, Sir Peter Brian Medawar
Instance Hypernyms:
immunologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.