Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mebaral


noun
a long-acting crystalline barbiturate (trade name Mebaral) used as a sedative and as an anticonvulsant in the treatment of epilepsy
Syn:
mephobarbital
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
barbiturate, anticonvulsant, anticonvulsant drug, antiepileptic, antiepileptic drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.