Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mauritian


I - noun
a native or inhabitant of Mauritius
Hypernyms:
native, indigen, indigene, aborigine, aboriginal
Member Holonyms:
Mauritius, Republic of Mauritius

II - adjective
of or related to the island or country of Mauritius or its inhabitants
- Mauritanian tropical fish
Syn:
Mauritanian
Pertains to noun:
Mauritius, Mauritius (for: Mauritanian)
Derivationally related forms:
Mauritius, Mauritanian (for: Mauritanian), Mauritania (for: Mauritanian)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.