Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mathew B. Brady


noun
United States pioneer photographer famous for his portraits;
was the official Union photographer for the American Civil War (1823-1896)
Syn:
Brady
Instance Hypernyms:
photographer, lensman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.