Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
March



noun
the month following February and preceding April (Freq. 16)
Syn:
Mar
Hypernyms:
Gregorian calendar month
Part Holonyms:
Gregorian calendar, New Style calendar
Part Meronyms:
Annunciation, Lady Day, Annunciation Day, March 25, Texas Independence Day,
March 2, Saint Joseph, St Joseph, March 19, mid-March, vernal equinox,
March equinox, spring equinox

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "march"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.