Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mao


noun
Chinese communist leader (1893-1976)
Syn:
Mao Zedong, Mao Tsetung
Instance Hypernyms:
communist, commie, revolutionist, revolutionary, subversive, subverter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.