Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mahayana Buddhism


noun
one of two great schools of Buddhist doctrine emphasizing a common search for universal salvation especially through faith alone;
the dominant religion of China and Tibet and Japan
Syn:
Mahayana
Derivationally related forms:
Mahayanist (for: Mahayana)
Hypernyms:
Buddhism
Hyponyms:
Yogacara


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.